Việt đức là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

“Việt Đức” là thuật ngữ chỉ các tổ chức, cơ sở hoặc chương trình hợp tác giữa Việt Nam và Cộng hòa Liên bang Đức trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cụm từ này mang ý nghĩa biểu trưng cho tinh thần hợp tác, giao thoa văn hóa và kết hợp giữa trí tuệ Việt Nam với khoa học – công nghệ Đức.

Định nghĩa “Việt Đức”

Thuật ngữ “Việt Đức” là cụm từ mang ý nghĩa đa tầng, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực tại Việt Nam, bao gồm y tế, giáo dục, khoa học và hợp tác quốc tế. Trong cách hiểu phổ biến nhất, “Việt Đức” là tên gọi của các tổ chức, cơ sở hoặc chương trình hợp tác giữa Việt Nam và Cộng hòa Liên bang Đức – hai quốc gia có mối quan hệ đối tác chiến lược sâu rộng trong hơn nửa thế kỷ qua. Về ngữ nghĩa, “Việt Đức” là sự kết hợp giữa “Việt” (đại diện cho Việt Nam) và “Đức” (đại diện cho nước Đức hoặc giá trị đạo đức, văn minh), thể hiện tinh thần hợp tác, giao thoa văn hóa và phát triển bền vững.

Trong đời sống xã hội Việt Nam, “Việt Đức” được biết đến qua những tổ chức tiêu biểu như Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức – một trung tâm y khoa đầu ngành cả nước; Trường Trung học Phổ thông Việt Đức – cơ sở giáo dục chất lượng cao tại Hà Nội; hay Đại học Việt Đức – trường đại học hợp tác quốc tế theo mô hình Đức. Mỗi tổ chức mang tên “Việt Đức” đều gắn liền với tinh thần kết nối giữa tri thức Việt Nam và công nghệ, kỷ luật của Đức, tạo nên biểu tượng hợp tác hữu nghị giữa hai dân tộc.

Từ góc nhìn xã hội học, “Việt Đức” không chỉ đơn thuần là tên gọi riêng mà còn là biểu tượng của giá trị giao thoa: giữa truyền thống và hiện đại, giữa trí tuệ phương Đông và phương pháp phương Tây. Cụm từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để chỉ các dự án hoặc chương trình hợp tác song phương, nơi Việt Nam tiếp thu công nghệ, phương pháp giáo dục và tiêu chuẩn quản lý tiên tiến từ Đức, đồng thời phát huy bản sắc và năng lực sáng tạo nội sinh của mình.

Bảng dưới đây thể hiện một số thực thể nổi bật mang tên “Việt Đức” tại Việt Nam và lĩnh vực hoạt động tương ứng:

Tên tổ chức / cơ sở Lĩnh vực hoạt động Năm thành lập Đặc điểm nổi bật
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức Y tế – Ngoại khoa 1904 Trung tâm phẫu thuật lớn nhất Việt Nam, hợp tác Đức hỗ trợ kỹ thuật
Trường THPT Việt Đức (Hà Nội) Giáo dục phổ thông 1955 Trường chuyên dạy tiếng Đức, hợp tác giao lưu học sinh Việt – Đức
Đại học Việt Đức (Bình Dương) Giáo dục đại học – Nghiên cứu 2008 Trường đại học công lập theo mô hình Đức, đào tạo kỹ sư và nhà quản lý

Lịch sử hình thành khái niệm và mối quan hệ Việt – Đức

Mối quan hệ Việt – Đức là nền tảng để khái niệm “Việt Đức” ra đời và phát triển. Hai quốc gia chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 23 tháng 9 năm 1975, mở ra kỷ nguyên hợp tác trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế, giáo dục, kinh tế và khoa học công nghệ. Trong thời kỳ chiến tranh và hậu chiến, Đức (đặc biệt là Cộng hòa Dân chủ Đức – Đông Đức) đã hỗ trợ Việt Nam đáng kể trong việc đào tạo nhân lực, viện trợ kỹ thuật và xây dựng cơ sở hạ tầng y tế – trong đó có tiền đề hình thành Bệnh viện Việt Đức ngày nay.

Sau khi Đức thống nhất năm 1990, quan hệ giữa hai nước chuyển sang giai đoạn hợp tác toàn diện và sâu rộng hơn. Chính phủ Đức thông qua Bộ Hợp tác Kinh tế và Phát triển (BMZ)Cơ quan Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ) đã hỗ trợ Việt Nam triển khai nhiều chương trình trong các lĩnh vực đào tạo nghề, cải thiện y tế và quản lý công. Các dự án như “Hợp tác phát triển nguồn nhân lực Việt – Đức”, “Hợp tác chuyển đổi năng lượng” hay “Đào tạo điều dưỡng viên xuất khẩu sang Đức” đều là ví dụ tiêu biểu của sự phát triển bền vững trong quan hệ song phương.

Về mặt văn hóa – xã hội, giai đoạn 1975–1989 chứng kiến hàng chục nghìn sinh viên và công nhân Việt Nam sang học tập, làm việc tại Đức. Đây là thế hệ tiên phong tạo nền tảng cho cộng đồng người Việt tại Đức ngày nay – một trong những cộng đồng di cư thành công nhất ở châu Âu. Sự hiện diện của cộng đồng này góp phần củng cố mối quan hệ nhân dân giữa hai nước, đồng thời làm lan tỏa ý nghĩa của cụm từ “Việt Đức” như biểu tượng cho sự gắn bó bền vững.

Theo Bộ Ngoại giao Đức, Việt Nam hiện được xem là “đối tác trọng điểm” của Đức tại Đông Nam Á. Hai bên đã ký kết nhiều hiệp định hợp tác chiến lược trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, y tế và đổi mới sáng tạo. Những chương trình hợp tác này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thúc đẩy quá trình hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức – Biểu tượng hợp tác y học song phương

Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức là minh chứng tiêu biểu cho mối quan hệ hợp tác hữu nghị giữa Việt Nam và Đức trong lĩnh vực y tế. Tiền thân của bệnh viện là Nhà thương Phủ Doãn, được thành lập năm 1904, là một trong những cơ sở y tế đầu tiên ở Đông Dương. Sau năm 1958, bệnh viện được đổi tên thành “Hữu nghị Việt Đức” để ghi nhận sự hỗ trợ về nhân lực, trang thiết bị và đào tạo của Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức). Từ đó, Việt Đức trở thành trung tâm đầu ngành về ngoại khoa của Việt Nam, đồng thời là cái nôi đào tạo hàng nghìn bác sĩ, phẫu thuật viên và nhà nghiên cứu y học.

Bệnh viện hiện là cơ sở tuyến trung ương chuyên sâu về phẫu thuật thần kinh, tim mạch, gan mật, chấn thương chỉnh hình và ghép tạng. Theo Bộ Y tế Việt Nam, Việt Đức là bệnh viện đầu tiên tại Việt Nam thực hiện thành công ca ghép thận và gan, đồng thời là nơi đào tạo nhiều bác sĩ ngoại khoa giỏi cho cả nước. Mỗi năm, bệnh viện thực hiện hơn 70.000 ca phẫu thuật, trong đó có hàng nghìn ca phức tạp được áp dụng công nghệ cao theo tiêu chuẩn Đức.

Bệnh viện Việt Đức cũng là trung tâm hợp tác quốc tế trọng điểm, với các chương trình liên kết cùng các trường đại học y khoa và tổ chức y tế của Đức. Các dự án hợp tác tiêu biểu gồm “Chương trình đào tạo phẫu thuật viên Việt – Đức”, “Chuyển giao kỹ thuật nội soi tiên tiến” và “Phát triển trung tâm ghép tạng hiện đại”. Dưới đây là bảng tóm tắt một số kết quả hợp tác giữa bệnh viện Việt Đức và các đối tác Đức trong 10 năm qua:

Năm Dự án hợp tác Đối tác Đức Kết quả nổi bật
2014 Đào tạo bác sĩ phẫu thuật nội soi ĐH Heidelberg 100 bác sĩ được cấp chứng chỉ chuẩn châu Âu
2017 Hợp tác nghiên cứu ghép tạng Charité – Berlin Ứng dụng kỹ thuật bảo tồn tạng bằng dung dịch lạnh
2020 Chuyển giao công nghệ robot phẫu thuật Siemens Healthineers Đưa robot phẫu thuật Da Vinci vào ứng dụng lâm sàng

Nhờ vào sự hợp tác bền chặt giữa hai quốc gia, Bệnh viện Việt Đức đã trở thành trung tâm y học tiên tiến hàng đầu khu vực Đông Nam Á, là biểu tượng rõ ràng cho tinh thần “hữu nghị Việt – Đức” trong thực tiễn y học hiện đại.

Vai trò của hợp tác Việt – Đức trong y học hiện đại

Hợp tác y tế giữa Việt Nam và Đức không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ thiết bị hay chuyển giao công nghệ, mà còn mở rộng sang đào tạo nhân lực và nghiên cứu khoa học. Theo báo cáo của GIZ, Đức là đối tác y tế lớn nhất của Việt Nam tại châu Âu, với hàng chục dự án song phương được triển khai từ năm 2010 đến nay. Các dự án này tập trung vào các lĩnh vực như quản lý bệnh viện, chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đào tạo điều dưỡng viên và chuyển giao kỹ thuật phẫu thuật.

Nhiều bác sĩ Việt Nam được gửi sang Đức tu nghiệp tại các trung tâm y học hàng đầu như Charité (Berlin), Đại học Y Heidelberg và Đại học Y Munich. Đồng thời, các chuyên gia Đức cũng sang Việt Nam hướng dẫn, hỗ trợ kỹ thuật và tham gia đào tạo. Một chương trình nổi bật là “Hospital Partnership – Improving Health Care Services” – sáng kiến của GIZ giúp Việt Nam cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân và áp dụng tiêu chuẩn quản lý y tế châu Âu trong các bệnh viện tuyến trung ương, trong đó Việt Đức là đơn vị tiên phong.

Nhờ hợp tác này, y học Việt Nam từng bước hội nhập quốc tế và đạt nhiều thành tựu đáng kể. Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến như phẫu thuật robot, in 3D mô cấy ghép, và y học chính xác là kết quả trực tiếp của mối quan hệ hợp tác Việt – Đức. Ngoài ra, hợp tác nghiên cứu song phương trong lĩnh vực y học lâm sàng, ung thư học và ghép tạng cũng đang mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển bền vững của ngành y Việt Nam.

Việt Đức trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo

Không chỉ nổi bật trong lĩnh vực y tế, “Việt Đức” còn là biểu tượng hợp tác giáo dục lâu dài giữa Việt Nam và Đức. Một trong những cơ sở tiêu biểu là Trường Trung học Phổ thông Việt Đức tại Hà Nội – được thành lập từ năm 1955 với sự hỗ trợ về chuyên môn và ngôn ngữ từ phía Đức. Trường là một trong số ít các cơ sở phổ thông tại Việt Nam có chương trình giảng dạy tiếng Đức chính khóa, đồng thời là địa điểm tổ chức các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Đức quốc tế (DSD – Deutsches Sprachdiplom).

Trường THPT Việt Đức không chỉ đào tạo học sinh giỏi mà còn là cầu nối giao lưu văn hóa giữa học sinh Việt Nam và Đức thông qua các chương trình trao đổi. Nhiều thế hệ học sinh của trường sau này đã trở thành du học sinh, nhà nghiên cứu hoặc chuyên gia làm việc tại Đức. Đây được xem là mô hình tiên phong trong việc đưa ngôn ngữ và văn hóa Đức đến gần hơn với giới trẻ Việt Nam.

Bên cạnh đó, Đại học Việt Đức (Vietnamese-German University – VGU) là một trong những biểu tượng lớn nhất của hợp tác song phương trong lĩnh vực giáo dục đại học. Được thành lập năm 2008 tại tỉnh Bình Dương, VGU là trường đại học công lập hoạt động theo mô hình và tiêu chuẩn của Đức. Trường được Chính phủ Việt Nam và Đức đồng tài trợ, với sự tham gia của hơn 30 trường đại học Đức trong Hội đồng hợp tác học thuật. Mục tiêu của VGU là đào tạo đội ngũ kỹ sư, nhà quản lý và chuyên gia có trình độ quốc tế, đáp ứng nhu cầu của thời kỳ công nghiệp hóa và chuyển đổi số.

Chương trình giảng dạy tại VGU hoàn toàn bằng tiếng Anh, dựa trên khung chuẩn của các trường đại học Đức. Các sinh viên tốt nghiệp được cấp bằng do các trường đối tác Đức công nhận. Ngoài ra, trường còn tập trung vào nghiên cứu ứng dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, năng lượng tái tạo, quản lý đô thị và công nghệ thông tin. Đây là ví dụ điển hình của việc “chuyển giao mô hình giáo dục tiên tiến” từ Đức sang Việt Nam, giúp tạo nên một thế hệ trí thức trẻ mang tầm quốc tế.

Bảng dưới đây so sánh một số đặc điểm chính giữa hai cơ sở giáo dục tiêu biểu mang tên “Việt Đức”:

Tên cơ sở Cấp đào tạo Chương trình hợp tác Đặc điểm nổi bật
THPT Việt Đức – Hà Nội Phổ thông trung học Chương trình tiếng Đức – DSD Đào tạo ngôn ngữ Đức, giao lưu học sinh Việt – Đức
Đại học Việt Đức – Bình Dương Đại học và sau đại học Liên kết 30 trường đại học Đức Giảng dạy chuẩn Đức, cấp bằng quốc tế

Các mô hình này thể hiện cách tiếp cận “hội nhập thông qua giáo dục”, giúp Việt Nam nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực và thúc đẩy giao lưu tri thức giữa hai quốc gia. Việc Đức đầu tư mạnh vào giáo dục Việt Nam cho thấy sự tin tưởng vào tiềm năng con người Việt, đồng thời phản ánh chiến lược hợp tác phát triển dài hạn trong khu vực Đông Nam Á.

Tác động của hợp tác Việt – Đức trong phát triển khoa học và công nghệ

Việt Đức không chỉ là biểu tượng của y tế và giáo dục, mà còn đại diện cho sự phát triển khoa học và công nghệ giữa hai nước. Theo Bộ Giáo dục và Nghiên cứu Liên bang Đức (BMBF), Đức là một trong những đối tác nghiên cứu quan trọng nhất của Việt Nam tại châu Âu. Hai nước hiện đang triển khai hơn 50 dự án hợp tác trong các lĩnh vực như kỹ thuật cơ khí, vật liệu mới, năng lượng sạch, công nghệ môi trường và chuyển đổi số.

Đặc biệt, chương trình “Vietnam – Germany Science and Technology Cooperation” (Chương trình hợp tác khoa học và công nghệ Việt – Đức) được ký kết từ năm 2015 đã mở ra một giai đoạn hợp tác chiến lược mới. Mục tiêu của chương trình là tăng cường nghiên cứu ứng dụng, hỗ trợ các viện, trường đại học và doanh nghiệp hai nước trong việc chuyển giao công nghệ và sáng tạo đổi mới. Các dự án này không chỉ mang lại kết quả nghiên cứu có giá trị mà còn giúp nâng cao năng lực khoa học của Việt Nam.

Một trong những lĩnh vực nổi bật là hợp tác phát triển năng lượng tái tạo. Dự án “Vietnam Energy Transition” do Cơ quan Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ) và Bộ Công Thương Việt Nam triển khai đã giúp Việt Nam xây dựng chiến lược chuyển đổi năng lượng bền vững, giảm phát thải khí nhà kính và ứng dụng công nghệ điện gió, điện mặt trời. Theo báo cáo năm 2023 của GIZ, Việt Nam là quốc gia dẫn đầu Đông Nam Á về tốc độ phát triển năng lượng tái tạo, phần lớn nhờ vào sự hợp tác này.

Ngoài ra, Đức còn hỗ trợ Việt Nam trong việc xây dựng các trung tâm nghiên cứu ứng dụng như “Trung tâm Việt – Đức về Công nghệ Sinh học” và “Phòng thí nghiệm Hợp tác Việt – Đức về Tự động hóa Công nghiệp” tại Đại học Bách khoa Hà Nội. Các cơ sở này là điểm giao thoa giữa nghiên cứu hàn lâm và ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên và nhà khoa học Việt Nam tiếp cận thiết bị và phương pháp nghiên cứu tiên tiến.

Bảng sau tóm tắt một số dự án khoa học công nghệ tiêu biểu giữa Việt Nam và Đức:

Tên dự án Lĩnh vực Đơn vị chủ trì Kết quả đạt được
Vietnam Energy Transition Năng lượng tái tạo GIZ – Bộ Công Thương Hỗ trợ chính sách năng lượng sạch, giảm 15% phát thải CO₂
VGU Research Hub Kỹ thuật & Quản lý Đại học Việt Đức Phát triển công nghệ tự động hóa và logistics
Joint Lab on Green Materials Khoa học vật liệu ĐH Bách khoa Hà Nội – TU Dresden Nghiên cứu vật liệu sinh học và nano composite

Những dự án này không chỉ mang lại lợi ích cho Việt Nam mà còn giúp Đức mở rộng ảnh hưởng khoa học tại châu Á, tạo nền tảng cho phát triển công nghiệp xanh và chuyển đổi kỹ thuật số toàn cầu. Hợp tác Việt – Đức đã và đang góp phần thúc đẩy phát triển bền vững thông qua khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Ý nghĩa văn hóa và biểu tượng của “Việt Đức”

Từ góc nhìn văn hóa, “Việt Đức” là biểu tượng của sự giao lưu, hòa hợp và cùng phát triển giữa hai quốc gia có bề dày lịch sử và giá trị nhân văn sâu sắc. Đức mang đến cho Việt Nam hình ảnh của một nền khoa học hiện đại, quản lý kỷ luật và tư duy hệ thống. Ngược lại, Việt Nam góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa Đức bằng sự linh hoạt, nhân văn và tinh thần sáng tạo Á Đông. Sự giao thoa này không chỉ thể hiện qua hợp tác chính thức mà còn lan tỏa trong đời sống người dân, đặc biệt là cộng đồng người Việt tại Đức và du học sinh Việt Nam.

Theo thống kê của Cơ quan Thống kê Liên bang Đức (Destatis), hiện có hơn 200.000 người Việt đang sinh sống và làm việc tại Đức, trong đó hơn 10.000 sinh viên đang theo học tại các trường đại học Đức. Cộng đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cầu nối văn hóa, thương mại và tri thức giữa hai nước. Nhiều hoạt động giao lưu nghệ thuật, hội chợ, và lễ hội Việt – Đức được tổ chức hàng năm, thể hiện mối quan hệ nhân dân bền chặt và thân thiện.

“Việt Đức” do đó không chỉ là tên gọi của các tổ chức, mà là khái niệm biểu trưng cho sự gắn kết – giữa tri thức và đạo đức, giữa hiện đại và truyền thống, giữa hai dân tộc cùng hướng tới tương lai bền vững.

Tài liệu tham khảo

  1. Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức. Giới thiệu và lịch sử phát triển. 2023.
  2. Vietnamese-German University (VGU). Trường Đại học Việt Đức – Hồ sơ và chương trình đào tạo. 2023.
  3. Federal Ministry of Education and Research (BMBF). International Cooperation with Vietnam. 2022.
  4. Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (GIZ). Health and Energy Projects in Vietnam. 2023.
  5. German Federal Foreign Office. Vietnam – Bilateral Relations Overview. 2023.
  6. Destatis – Federal Statistical Office of Germany. Vietnamese Population in Germany. 2023.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề việt đức:

Graphen Cảm Ứng Bằng Laser: Từ Khám Phá Đến Ứng Dụng Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 31 Số 1 - 2019
Tóm tắtGraphen cảm ứng bằng laser (LIG) là một vật liệu xốp 3D, được chế tạo thông qua việc viết laser trực tiếp với laser CO2 trên các vật liệu carbon trong điều kiện khí quyển tự nhiên. Kỹ thuật này kết hợp việc chuẩn bị và tạo hình graphen 3D trong một bước duy nhất, không cần các bước hóa học ướt. Từ khi được khám phá vào năm 2014, LIG đã t...... hiện toàn bộ
#Graphen #cảm ứng bằng laser #vật liệu xốp #CO2 laser #tổng hợp #độ xốp #vi lưu chất #cảm biến #chất xúc tác điện #vật liệu phân hủy sinh học #trực tiếp viết laser.
Mối Quan Hệ Giữa Kiến Thức Phân Số Của Học Sinh Và Việc Viết Phương Trình Dịch bởi AI
Journal for Research in Mathematics Education - Tập 46 Số 2 - Trang 196-243 - 2015
Để hiểu rõ mối quan hệ giữa kiến thức phân số của học sinh và lý luận đại số trong bối cảnh viết phương trình, một nghiên cứu phỏng vấn đã được thực hiện với 12 học sinh trung học cơ sở, trong đó có 6 học sinh hoạt động với mỗi một trong 2 khái niệm nhân khác nhau. Các khái niệm này được xây dựng dựa trên cách mà học sinh phối hợp các đơn vị phức hợp. Học sinh đã tham gia vào hai buổi phỏn...... hiện toàn bộ
The Integration of Intercultural Education into Teaching English: What Vietnamese Teachers Do and Say.
International Journal of Instruction - Tập 12 Số 1 - Trang 441-456
#Multicultural Education; Teaching Methods; Teacher Attitudes; Educational Change; Communicative Competence (Languages); Vietnamese People; Foreign Countries; English (Second Language); Second Language Learning; Second Language Instruction; Graduate Study; Teacher Education; Language Teachers; Cultural Awareness
Soviet higher education: an alternative construct to the western university paradigm
Springer Science and Business Media LLC - Tập 71 Số 2 - Trang 181-193 - 2016
Hairy root cultures of Panax vietnamensis, a promising approach for the production of ocotillol-type ginsenosides
Plant Cell, Tissue and Organ Culture - Tập 126 Số 1 - Trang 93-103 - 2016
Vietnamese Educational Morality and the Discursive Construction of English Language Teacher Identity
Journal of Multicultural Discourses - Tập 1 Số 2 - Trang 136-151 - 2006
Toward Sustainable Overseas Mobility of Vietnamese Students: Understanding Determinants of Attitudinal and Behavioral Loyalty in Students of Higher Education
Sustainability - Tập 11 Số 2 - Trang 383 - 2019
Research on internationalization in higher education has not shed enough light on how cross-border student mobility might contribute to the issue of sustainability. Given that a sustainable movement of loyal international students could help sustain the financial income, ranking, and prospective human resources of the host universities and countries, this study aims to investigate the mechanisms t...... hiện toàn bộ
Định nghĩa và các đặc điểm của "Quấy rối qua mạng" trong số học sinh Việt Nam Dịch bởi AI
VNU Journal of Science: Education Research - Tập 34 Số 4 - 2018
Mục đích của nghiên cứu hiện tại là định nghĩa thuật ngữ "quấy rối qua mạng" từ góc nhìn của học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông tại Việt Nam, chi tiết hóa các đặc điểm của nó. Nghiên cứu đã sử dụng các nhóm tập trung định tính với học sinh Việt Nam, giáo viên, phụ huynh, nhà tâm lý học trường học và các chuyên gia tâm lý giáo dục tại Hà Nội, Việt Nam. Từ góc nhìn của các đối tượng thô...... hiện toàn bộ
#quấy rối qua mạng #học sinh Việt Nam #tâm lý học #giáo dục
Vietnamese Students' Satisfaction toward Higher Education Service: The Relationship between Education Service Quality and Educational Outcomes.
European Journal of Educational Research - Tập 10 Số 3 - Trang 1397-1410
#Educational Quality; Higher Education; Outcomes of Education; Correlation; Student Satisfaction; College Students; Educational Environment; Educational Facilities; Educational Equipment; Access to Education; Instructional Effectiveness; Foreign Countries
Pregnancy decision-making among HIV positive women in Northern Vietnam: reconsidering reproductive choice
Anthropology and Medicine - Tập 18 Số 3 - Trang 315-326 - 2011
Tổng số: 1,009   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10